Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すみいろ
ink black
いみろん
ngữ nghĩa học
にらみ合い にらみあい
glaring at each other
味蕾 みらい み らい
chồi vị giác
揃い踏み そろいぶみ そろいふみ
tư thế các đô vật đứng trong vòng tròn và giơ một chân lên như tư thế múa bale
忌み嫌い いみきらい
kiêng.
いろごのみ
tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục
来路 らいろ
traveled road, road somebody came along