意味論
いみろん「Ý VỊ LUẬN」
Ngữ nghĩa
☆ Danh từ
Ngữ nghĩa học

いみろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いみろん
意味論
いみろん
ngữ nghĩa học
いみろん
ngữ nghĩa học
Các từ liên quan tới いみろん
データ意味論 データいみろん
lý thuyết ý nghĩa dữ liệu
一般意味論 いっぱんいみろん
ngữ nghĩa học chung
状況意味論 じょうきょういみろん
ngữ nghĩa học tình trạng
dư luận, công luận
ink black
様みろ ようみろ
bạn sẽ có cái mà bạn xứng đáng!
くろみんく鯨 くろみんくくじら クロミンククジラ
cá voi Minke Nam Cực
sự phản đối, sự chống đối, sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu, điều bị phản đối, lý do phản đối