Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り干し大根 きりぼしだいこん
Củ cải khô dạng sợi mỏng
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
割り干し わりぼし
strips of daikon sliced the long way and dried
干し ほし
sấy khô, phơi khô
切り無し きりなし
luôn luôn; liên tục
切り出し きりだし
việc đốn gỗ