見忘れる
みわすれる「KIẾN VONG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Quên là đã gặp (đã nhìn thấy), không nhớ ra; quên xem (chương trình truyền hình...)

Bảng chia động từ của 見忘れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見忘れる/みわすれるる |
Quá khứ (た) | 見忘れた |
Phủ định (未然) | 見忘れない |
Lịch sự (丁寧) | 見忘れます |
te (て) | 見忘れて |
Khả năng (可能) | 見忘れられる |
Thụ động (受身) | 見忘れられる |
Sai khiến (使役) | 見忘れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見忘れられる |
Điều kiện (条件) | 見忘れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見忘れいろ |
Ý chí (意向) | 見忘れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見忘れるな |
みわすれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みわすれる
見忘れる
みわすれる
quên là đã gặp (đã nhìn thấy), không nhớ ra
みわすれる
quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, ăn cháo đái bát, quên mình, bất tỉnh, không đứng đắn, không nghiêm chỉnh