Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みんぞくてき
dòng giống, chủng tộc
民族的
きぞくてき
dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
だんぞくてき
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, từng cơn, từng hồi, chạy trục trặc, lúc chảy lúc không, có nước theo vụ
みんぞくがく
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
みぞ みぞ
rãnh
じぞくてき
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì
せぞくてき
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
Đăng nhập để xem giải thích