国民的
こくみんてき「QUỐC DÂN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính quốc dân

こくみんてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくみんてき
国民的
こくみんてき
Mang tính quốc dân
こくみんてき
dân tộc, quốc gia, chính phủ liên hiệp.
Các từ liên quan tới こくみんてき
国民的基盤 こくみんてききばん
dựa vào một những người (của) dân tộc; cơ sở đại chúng
dòng giống, chủng tộc
toàn quốc, toàn dân
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
tình, tình cảm, cảm nghĩ, ý kiến, tính chất truyền cảm, cảm tính, sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị, câu nói chúc tụng xã giao, ẩn ý, ngụ ý
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời, cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào
Requiem Mass
pseudoclassic