Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みんなのテニス
軟式テニス なんしきテニス
Môn tennis bóng mềm.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
テニス肘 テニスひじ
sự sưng và đau khủyu tay
quần vợt
ttennis
テニスプレーヤー テニスプレイヤー テニス・プレーヤー テニス・プレイヤー
tennis player
硬式テニス こうしきテニス
quần vợt (chơi với quả bóng chuẩn, trong khi phân biệt(rõ ràng) từ quần vợt chơi với một quả bóng mềm hơn)
テニスエルボー テニス・エルボー
tennis elbow