Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんしきテニス
軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
硬式テニス こうしきテニス
quần vợt (chơi với quả bóng chuẩn, trong khi phân biệt(rõ ràng) từ quần vợt chơi với một quả bóng mềm hơn)
軟式 なんしき
(quần vợt...) sự chơi bằng bóng mềm
テニス肘 テニスひじ
sự sưng và đau khủyu tay
テニス
quần vợt
ttennis
テニスプレーヤー テニスプレイヤー テニス・プレーヤー テニス・プレイヤー
tennis player
軟式庭球 なんしきていきゅう
Môn quần vợt bóng mềm.
軟式野球 なんしきやきゅう
Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm.
Đăng nhập để xem giải thích