Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マドンナ
cô gái; Đức Mẹ.
みんみん蝉 みんみんぜみ ミンミンゼミ
một loại thuộc họ ve sầu.
みんなの党 みんなのとう
Your Party (a Japanese political party)
みんみん
sound of the cicadas
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
皆 みな みんな
mọi người
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.