Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今から いまから
từ nay.
今めかしい いまめかしい
đúng mốt, hợp thời trang; hiện đại
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
松かさ まつかさ まつぼっくり まつぽっくり まつぼくり まつふぐり
quả thông