むがで
Rết.

むがで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むがで
でで虫 ででむし
con ốc sên
無電 むでん
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô
出向く でむく
đi tới; đi đến
蜈蚣 むかで
con rết, động vật nhiều chân
生で飲む きでのむ なまでのむ
uống trực tiếp mà không pha
ただで済む ただですむ タダですむ
thoát khỏi rắc rối mà không tốn tiền, không bị tổn hại, không bị phạt
音で読む おんでよむ おとでよむ
để đọc kanji bên trong trên (về) đọc
でんでん虫 でんでんむし
Ốc sên