剥き出し
Sự trần trụi, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
Phơi bày, để lộ ra

Từ đồng nghĩa của 剥き出し
むきだし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むきだし
剥き出し
むきだし
sự trần trụi, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm.
剥き出す
むきだす
trưng bày
むきだし
sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ.
むき出す
むきだす
để hiển thị, để trần (răng)
むきだす
sự khoe khoang,cho thấy,cuộc triển lãm.
Các từ liên quan tới むきだし
感情むき出し かんじょうむきだし
không che giấu cảm xúc; hành động theo cảm xúc
gồm, bao hàm, làm cho mắc míu ; làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào, quấn lại
sự hợp, sự thích hợp
vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh
tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi
抱き込む だきこむ
ôm vào lòng
無駄 むだ
sự vô ích; sự không có hiệu quả
ダムダム弾 ダムダムだん だむだむだん
đạn đumđum