抱き込む
Ôm vào lòng

Từ đồng nghĩa của 抱き込む
Bảng chia động từ của 抱き込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抱き込む/だきこむむ |
Quá khứ (た) | 抱き込んだ |
Phủ định (未然) | 抱き込まない |
Lịch sự (丁寧) | 抱き込みます |
te (て) | 抱き込んで |
Khả năng (可能) | 抱き込める |
Thụ động (受身) | 抱き込まれる |
Sai khiến (使役) | 抱き込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抱き込む |
Điều kiện (条件) | 抱き込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 抱き込め |
Ý chí (意向) | 抱き込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 抱き込むな |
だきこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だきこむ
抱き込む
だきこむ
ôm vào lòng
だきこむ
gồm, bao hàm, làm cho mắc míu
Các từ liên quan tới だきこむ
xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ, sự xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
draw in
sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), vượt xa, hơn nhiều, heel, hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, fight, để lộ ý đồ của mình, leg, feather
むき出す むきだす
để hiển thị, để trần (răng)
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng