Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むぎわらとんぼ
con chuồn chuồn
麦藁蜻蛉
麦わら帽子 むぎわらぼうし
mũ rơm
麦藁帽子 むぎわらぼうし
mũ rơm.
麦藁 むぎわら
rơm (của lúa mì)
はとむぎ
adlay
麦藁細工 むぎわらさいく むぎわらざいく
rơm làm việc
とぼとぼ
lảo đảo; lê bước; chập chững; đi không vững.
ぼとぼと
nhỏ giọt,Bị dính mưa
藁苞 わらすぼ ワラスボ わらづと
cái bao tải rơm