はと麦
はとむぎ ハトムギ「MẠCH」
☆ Danh từ
Cây bo bo nếp

はとむぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はとむぎ
はと麦
はとむぎ ハトムギ
cây bo bo nếp
はとむぎ
adlay
鳩麦
はとむぎ
Hạt cườm
Các từ liên quan tới はとむぎ
ぎとぎと ぎたぎた
(dầu mỡ) nhờn; dính; bóng nhẫy
bush clover
chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ"
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
とは とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định
reedy field
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang