Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はと麦
はとむぎ ハトムギ
cây bo bo nếp
はとむぎ
adlay
鳩麦
Hạt cườm
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
はと胸 はとむね
ngực chim bồ câu (một kiểu ngực của phụ nữ)
とは とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định
鳥はむ とりはむ とりハム
giăm bông
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang
はぎ
bush clover
はぎ取る はぎとる
nhổ; giật phăng ra; cởi; lột; cướp đoạt.