向く
むく「HƯỚNG」
Hướng đến, dành cho, để cho
Thích hợp, phù hợp
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Đối diện với, quay mặt về phía
西
に
向
いた
窓
Cửa sổ quay về phía tây

Từ đồng nghĩa của 向く
verb
Bảng chia động từ của 向く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 向く/むくく |
Quá khứ (た) | 向いた |
Phủ định (未然) | 向かない |
Lịch sự (丁寧) | 向きます |
te (て) | 向いて |
Khả năng (可能) | 向ける |
Thụ động (受身) | 向かれる |
Sai khiến (使役) | 向かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 向く |
Điều kiện (条件) | 向けば |
Mệnh lệnh (命令) | 向け |
Ý chí (意向) | 向こう |
Cấm chỉ(禁止) | 向くな |
むこうぶち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むこうぶち
向く
むく
đối diện với, quay mặt về phía
剥く
むく
bóc