虫喰い
むしくい「TRÙNG」
Bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ

むしくい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むしくい
虫喰い
むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
虫食い
むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
Các từ liên quan tới むしくい
虫食い歯 むしくいば むしくいは
một chiếc răng hư
ウィルソンアメリカ虫食い ウィルソンアメリカむしくい ウィルソンアメリカムシクイ
Cardellina pusilla (một loài chim trong họ Parulidae)
瑠璃オーストラリア虫食い るりオーストラリアむしくい
chim hồng tước tiên (Malurus cyaneus)
飯島虫喰 いいじまむしくい イイジマムシクイ
Tên một loài chim
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)
羽衣虫喰 はごろもむしくい ハゴロモムシクイ
Setophaga ruticilla (một loài chim trong họ Parulidae)
sự để lại, di sản, nghĩ ra, đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất, thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán