Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むしめがね
kính lúp
虫眼鏡
むしめがね むしメガネ
một đô vật cấp thấp
しめがね
cái khoá, sự làm oằn, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm
こがね虫 こがねむし
bọ đa
ほごめがね ほごめがね
Kính bảo hộ
締め金 しめがね
uốn cong; đầu nối (ghim); thắt
めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
胸が痛む むねがいたむ
xót xa, đau lòng
面がね めんがね
mặt nạ dùng để bảo vệ mặt trong kiếm đạo
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
Đăng nhập để xem giải thích