しめがね
Cái khoá, sự làm oằn, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm
Đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ, cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn
Cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt, cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào nhau

しめがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しめがね
しめがね
cái khoá, sự làm oằn, thắt.
締め金
しめがね
uốn cong