面がね
めんがね「DIỆN」
☆ Danh từ
Mặt nạ dùng để bảo vệ mặt trong kiếm đạo

面がね được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面がね
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
(positive sentence end) I dare say, (negative sentence end) though, honestly
thường, hay, luôn, năng
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
quặng, kim loại
(metal) washer
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng