無償行為
むしょうこうい「VÔ THƯỜNG HÀNH VI」
☆ Danh từ
Chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân

むしょうこうい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むしょうこうい
無償行為
むしょうこうい
chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân
むしょうこうい
chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân
Các từ liên quan tới むしょうこうい
bộ ngoại giao Mỹ
hậu quả
ngành thiết kế công nghiệp, đồ án thiết kế công nghiệp
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ, sự xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
クラックこうしょう クラックこうしょう
Tiêu đen