クラックこうしょう
クラックこうしょう
Tiêu đen

クラックこうしょう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラックこうしょう
クラック クラック
một loại ma túy gây nghiện mạnh; ma túy gây nghiện nặng
クラック・コカイン(クラック、ロック) クラック・コカイン(クラック、ロック)
ma tuý đá
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao
ông bầu
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao
hậu quả
ngành thiết kế công nghiệp, đồ án thiết kế công nghiệp