こうへいむし
Tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư

こうへいむし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうへいむし
こうへいむし
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
公平無私
こうへいむし
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư