むすいぶつ
Anhydrit

むすいぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むすいぶつ
むすいぶつ
Anhydrit
無水物
むすいぶつ むみずもの
axit anhydrit
Các từ liên quan tới むすいぶつ
ポリ無水物 ポリむすいぶつ
polyanhydrides (một loại polymer phân hủy sinh học được đặc trưng bởi các liên kết anhydride kết nối các đơn vị lặp lại của chuỗi xương sống polymer)
酸無水物 さんむすいぶつ
axit anhydrit
酸無水物加水分解酵素 さんむすいぶつかすいぶんぶつかいこそ
hydrolase axit anhydride
không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ, vật không thể sờ thấy được, điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ
酔いつぶす よいつぶす
Say khướt, say mềm
食いつぶす くいつぶす
đả.
結ぶ むすぶ
kết lại
Hydrat, Hyddrat hoá, thuỷ hợp