無体物
むたいぶつ「VÔ THỂ VẬT」
☆ Danh từ
Vật không thể sờ thấy được, vật không tồn tại ở trạng thái hữu hình (như nhiệt, ánh sáng, điện...)

むたいぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むたいぶつ
無体物
むたいぶつ
vật không thể sờ thấy được, vật không tồn tại ở trạng thái hữu hình (như nhiệt, ánh sáng.
むたいぶつ
không thể sờ thấy được, không thể hiểu thấu được, không thể nắm được.