Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無線機
むせんき
máy thu và phát không dây
咽ぶ
むせぶ
bị nghẹn, rơi nước mắt
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô
涙にむせぶ なみだにむせぶ
khóc nức nở; khóc than; khóc thảm thiết
むせんきょく
đài phát thanh
無線機器 むせんきき
thiết bị không dây
無線機レンタル むせんきレンタル
dịch vụ cho thuê máy thu phát
無線局 むせんきょく
暗涙に咽ぶ あんるいにむせぶ
khóc thầm
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
無線機器本体 むせんききほんたい
thiết bị không dây chính
「VÔ TUYẾN KI」
Đăng nhập để xem giải thích