無線機
むせんき「VÔ TUYẾN KI」
☆ Danh từ
Máy thu và phát không dây
Máy thu thanh (radio); bộ đàm

むせんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むせんき
無線機
むせんき
máy thu và phát không dây
咽ぶ
むせぶ
bị nghẹn, rơi nước mắt
むせんき
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô