Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマチュア無線局
アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
アマチュア無線 アマチュアむせん
rađiô tài tử
無線局 むせんきょく
đài phát thanh
アマチュア アマチュア
nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
む。。。 無。。。
vô.
不法無線局 ふほうむせんきょく
đài phát thanh bất hợp pháp
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
Đăng nhập để xem giải thích