無線技師
むせんぎし「VÔ TUYẾN KĨ SƯ」
☆ Danh từ
Nhân viên điện đài

むせんぎし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むせんぎし
無線技師
むせんぎし
nhân viên điện đài
むせんぎし
nhân viên điện đài
Các từ liên quan tới むせんぎし
特殊無線技士テキスト とくしゅむせんぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi chuyên viên kỹ thuật vô tuyến đặc biệt
Ngân hàng thế giới.+ Xem International Bank For Reconstruction And Development.
bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân
chiến dịch; cuộc vận động lớn
lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng
rên rỉ, lẩm bẩm
thuyết duy linh, spiritism
bằng bạc, được mạ bạc