Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới むつ車体工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.