Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸倉
むなぐら
cổ áo
cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), vòng đai
胸ぐらを掴む むなぐらをつかむ
túm cổ áo
金葎 かなむぐら カナムグラ
cây sậy vàng
葎 むぐら もぐら うぐら
các loại cây leo
ぐむ
to appear, to start to appear, to show signs of appearing
群 ぐん むら
nhóm
慰む なぐさむ
an ủi; động viên; giải trí; vui chơi
涙ぐむ なみだぐむ
oà khóc, khóc oà
稲むら いなむら
bó lúa