胸倉
むなぐら「HUNG THƯƠNG」
☆ Danh từ
Cổ áo; những ve áo; ngực

むなぐら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むなぐら
胸倉
むなぐら
cổ áo
むなぐら
cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), vòng đai
Các từ liên quan tới むなぐら
胸ぐらを掴む むなぐらをつかむ
túm cổ áo
金葎 かなむぐら カナムグラ
cây sậy vàng
葎 むぐら もぐら うぐら
các loại cây leo
to appear, to start to appear, to show signs of appearing
群 ぐん むら
nhóm
慰む なぐさむ
an ủi; động viên; giải trí; vui chơi
涙ぐむ なみだぐむ
oà khóc, khóc oà
叢時雨 むらしぐれ くさむらしぐれ
trận mưa rào lúc mưa lúc tạnh (lúc mưa như trút nước rồi tạnh rồi lại mưa)