Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叢時雨
むらしぐれ くさむらしぐれ
trận mưa rào lúc mưa lúc tạnh (lúc mưa như trút nước rồi tạnh rồi lại mưa)
叢雨 くさむらう
trận mưa rào thoáng qua
時雨 しぐれ じう
mưa rào cuối Thu đầu Đông.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時雨月 しぐれづき
tháng 10 âm lịch
春時雨 はるしぐれ
mưa xuân
初時雨 はつしぐれ
mưa phùn đầu mùa
梅雨時 つゆどき
mùa mưa
時雨煮 しぐれに
seafood, etc. preserve made with mirin, ginger and soy
「TÙNG THÌ VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích