胸騒ぎ
むなさわぎ「HUNG TAO」
☆ Danh từ
Trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước

Từ đồng nghĩa của 胸騒ぎ
noun
むなさわぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むなさわぎ
胸騒ぎ
むなさわぎ
trạng thái không yên tâm
むなさわぎ
trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt.