Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碾き割り麦 ひきわりむぎ
lúa mạch xay
押し割り麦 おしわりむぎ
nhấn (nén) lúa mạch
割麦 わりむぎ
làm cho lúa mạch không cất cánh
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
麦刈り むぎかり むぎがり
lúa mì gặt hái
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
麦 むぎ
lúa mạch