虚しくなる
むなしくなる
Chết

むなしくなる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むなしくなる
虚しくなる
むなしくなる
chết
むなしくなる
chết,mất dần,hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được.
空しくなる
むなしくなる
chết
虚しくなる
むなしくなる
chết
むなしくなる
chết,mất dần,hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được.
空しくなる
むなしくなる
chết