空しく
むなしく「KHÔNG」
☆ Trạng từ
Vô ích

空しく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空しく
空しくなる むなしくなる
chết
努力も空しく どりょくもむなしく
nỗ lực trong tuyệt vọng
空しく日を送る むなしくひをおくる
trải qua những ngày vô ích
空しく費やされた時 むなしくついやされたとき
lãng phí thời gian; thời gian đi qua trong vô ích
宝の山に入りながら手を空しくして帰る たからのやまにいりながらてをむなしくしてかえる
mặc dù được ban cho những cơ hội bất tối nhưng lại không đạt được thành tựu gì
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空く あく すく
(あく) trống; trống không; trống rỗng