虚しく
Thất bại, vô ích

むなしく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むなしく
虚しく
むなしく
thất bại, vô ích
むなしく
thất bại, vô ích
空しく
むなしく
vô ích
Các từ liên quan tới むなしく
健闘むなしく けんとうむなしく
chiến đấu vô ích
空しくなる むなしくなる
chết
虚しくなる むなしくなる
chết
chết,mất dần,hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được,huy chương...),lụi dần,chết lần lượt,tắt dần,chết đột ngột,harness,chết dần chết mòn hết,chết dần,chết lặng đi (lòng,mất đi,mất biến,chết hết,trái tim),thằng ruột ngựa,chết treo,never,băng hà,số phận đã định rồi,không còn nữa,lâm nguy,con súc sắc,mất,lâm vào thế một mất một còn,se lại đau đớn,mất hẳn,game,khuôn kéo sợi,hy sinh,bặt dần,khuôn rập (tiền,chân cột,bị quên đi,tắt đi,tắt ngấm,trưởng thành lỗi thời,tắt phụt đi,cười lả đi,tàn lụi,chết mòn,chết sạch,hard,tan biến đi,lâm vào cảnh hiểm nghèo,tàn tạ,tịch,từ trần,chết bất đắc kỳ tử,ditch
努力も虚しく どりょくもむなしく
nỗ lực trong tuyệt vọng
努力も空しく どりょくもむなしく
nỗ lực trong tuyệt vọng
空しく日を送る むなしくひをおくる
trải qua những ngày vô ích
空しく費やされた時 むなしくついやされたとき
lãng phí thời gian; thời gian đi qua trong vô ích