夢寐
むび「MỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngủ mơ

Bảng chia động từ của 夢寐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夢寐する/むびする |
Quá khứ (た) | 夢寐した |
Phủ định (未然) | 夢寐しない |
Lịch sự (丁寧) | 夢寐します |
te (て) | 夢寐して |
Khả năng (可能) | 夢寐できる |
Thụ động (受身) | 夢寐される |
Sai khiến (使役) | 夢寐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夢寐すられる |
Điều kiện (条件) | 夢寐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夢寐しろ |
Ý chí (意向) | 夢寐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夢寐するな |
むび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むび
夢寐
むび
ngủ mơ
むび
ngủ, đang ngủ, tê cóng.
Các từ liên quan tới むび
無病 むびょう
khỏe mạnh; không bệnh tật
無尾類 むびるい
loài lưỡng cư không đuôi
無謬 むびゅう
không thể sai lầm
無尾目 むびもく
bộ Không đuôi Anura
無尾翼機 むびよくき
máy bay không đuôi
鸚鵡病 おうむびょう
bệnh sốt vẹt
CMBS(Commercial Mortgage Backed Securities) しーえむびーせす
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp thương mại
無病生存 むびょーせーぞん
sống thêm không bệnh