叢雲
むらくも「TÙNG VÂN」
☆ Danh từ
Đám mây; cụm mây
叢雲
が
空
を
覆
い、
静
かな
雨
が
降
り
始
めました。
Những đám mây che phủ bầu trời, và một cơn mưa nhẹ bắt đầu rơi.

むらくも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むらくも
叢雲
むらくも
đám mây
群雲
むらくも そううん
tụ lại mây che
Các từ liên quan tới むらくも
叢雲剣 むらくものつるぎ
kiếm Murakumo
天叢雲剣 あまのむらくものつるぎ
Thiên Vân Kiếm
群肝 むらぎも むらきも
cơ quan nội tạng; ngũ tạng lục phủ.
kế hoạch,cách tiến hành,dàn bài,cách làm,mặt phẳng,sơ đồ,vẽ sơ đồ của,dự kiến,vẻ bản đồ của,làm dàn bài,bản đồ thành phố,dàn ý,dự tính,dự định,làm dàn ý,bản đồ,trù tính,đặt kế hoạch,đồ án
群肝の むらぎもの むらきもの
amassed feeling, build-up (of thoughts)
芋侍 いもざむらい いもさむらい
samurai mộc mạc (cục mịch)
楽む らくむ
để vui vẻ
眩む くらむ
tối sầm mắt lại; hoa mắt; chóng mặt