むんむん
ムンムン
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngột ngạt, oi bức
夏
の
湿気
で
部屋
の
中
がむんむんしている。
Trong phòng ngột ngạt vì độ ẩm cao vào mùa hè.

Bảng chia động từ của むんむん
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | むんむんする/ムンムンする |
Quá khứ (た) | むんむんした |
Phủ định (未然) | むんむんしない |
Lịch sự (丁寧) | むんむんします |
te (て) | むんむんして |
Khả năng (可能) | むんむんできる |
Thụ động (受身) | むんむんされる |
Sai khiến (使役) | むんむんさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | むんむんすられる |
Điều kiện (条件) | むんむんすれば |
Mệnh lệnh (命令) | むんむんしろ |
Ý chí (意向) | むんむんしよう |
Cấm chỉ(禁止) | むんむんするな |
むんむん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むんむん
liều lĩnh, liều mạng
misty air
chưa làm lễ đội mũ miện, hành quyền vua
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật, thuế
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
clouds and fog
không kêu, câm