むにむさん
Liều lĩnh, liều mạng

むにむさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むにむさん
むにむさん
liều lĩnh, liều mạng
無二無三
むにむさん むにむざん
liều lĩnh, liều mạng
Các từ liên quan tới むにむさん
không có người
có một không hai, vô song
むんむん ムンムン
stuffy, steamy, sultry, sexy
không được tán thành, không được chấp thuận, không được chuẩn y
むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.
bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não, tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang, làm hoang vắng, làm sụt số dân, ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi, làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng
寒さに向かうと さむさにむかうと
khi gần đến mùa lạnh, khi gần đến mùa đông
không được thừa nhận, không nhận ra