ほんむ
Sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật, thuế

ほんむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんむ
ほんむ
sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm
本務
ほんむ
nhiệm vụ
Các từ liên quan tới ほんむ
本結び ほんむすび
làm vuông nút
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
mọt sách
sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng
むんむん ムンムン
stuffy, steamy, sultry, sexy
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
cool, collected
ほくそ笑む ほくそえむ
cười khúc khích hả hê một mình