銘打つ
めいうつ「MINH ĐẢ」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Khắc chữ

Bảng chia động từ của 銘打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 銘打つ/めいうつつ |
Quá khứ (た) | 銘打った |
Phủ định (未然) | 銘打たない |
Lịch sự (丁寧) | 銘打ちます |
te (て) | 銘打って |
Khả năng (可能) | 銘打てる |
Thụ động (受身) | 銘打たれる |
Sai khiến (使役) | 銘打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 銘打つ |
Điều kiện (条件) | 銘打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 銘打て |
Ý chí (意向) | 銘打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 銘打つな |
めいうつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいうつ
銘打つ
めいうつ
khắc chữ
めいうつ
đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu, chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ
Các từ liên quan tới めいうつ
証明写し しょうめいうつし
bản chứng từ.
証明写し書類 しょうめいうつししょるい
bản chứng từ
đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng
つめい つめい
nguội lạnh
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
追いつめ おいつめ
Làm khó
cú điện thoại gọi qua tổng đài
sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển, sự bối rối, sự rối trí, sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí