Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いんいんめつめつ
tối tăm, u ám, ảm đạm.
陰陰滅滅
Tối tăm, u ám, ảm đạm.
いんめつ
sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
つめい つめい
nguội lạnh
めんつゆ めんつゆ
nước dùng cho mì soba, mì udon
めいめつ
đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng
追いつめ おいつめ
Làm khó
せんめつ
sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt
はつめいひん
sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến, tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo, sự sáng tác; vật sáng tác, chuyện đặt
矯めつ眇めつ ためつすがめつ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
Đăng nhập để xem giải thích