Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冥土 めいど
âm ty
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土産 みやげ どさん とさん
quà tặng
手土産 てみやげ
quà cáp (do khách tự mang đến); quà
土産物 みやげもの
quà lưu niệm
土産店 みやげてん
Cửa hàng đồ lưu niệm
土産品 みやげひん
sản phẩm làm quà lưu niệm
産土神 うぶすながみ
thổ thần nơi sinh của ai đó; thần trấn giữ nơi sinh của ai đó