明敏
めいびん「MINH MẪN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Trí tuệ; sự nhận thức rõ

Từ đồng nghĩa của 明敏
adjective
Từ trái nghĩa của 明敏
めいびん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいびん
明敏
めいびん
trí tuệ
めいびん
sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh
Các từ liên quan tới めいびん
đẹp; hay, tốt, tốt đẹp
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế, chất bẩn, sự không trinh bạch, sự không trong trắng, tính pha trộn, tính pha tạp, ; tính lai căng
便名 びんめい
số hiệu chuyến bay
命名日 めいめいび
ngày đặt tên
美名 びめい
tiếng tốt; danh tiếng tốt
明媚 めいび
đẹp; hay, tốt, tốt đẹp
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu