無目
むめ「VÔ MỤC」
☆ Danh từ
Đố ngang, thanh ngang
放光無目
Sự phát xạ của thanh ngang

無目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無目
無目的 むもくてき
không mục đích
無目枠 むめわく
khung không mắt (một loại khung cửa không có kính)
む。。。 無。。。
vô.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
無尾目 むびもく
Anura, order comprising the frogs and toads
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước