命令書
めいれいしょ「MỆNH LỆNH THƯ」
☆ Danh từ
Sắc lệnh, chiếu chỉ

めいれいしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいれいしょ
命令書
めいれいしょ
sắc lệnh, chiếu chỉ
めいれいしょ
ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
Các từ liên quan tới めいれいしょ
án lệnh của thẩm phán
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
annoying
call in
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
bình minh, rạng đông, buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông
名刺入れ めいしいれ
(doanh nghiệp) trường hợp thẻ
sự đui mù, sự mù quáng