裁判所命令
さいばんしょめいれい
☆ Danh từ
Án lệnh của thẩm phán

さいばんしょめいれい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいばんしょめいれい
裁判所命令
さいばんしょめいれい
án lệnh của thẩm phán
さいばんしょめいれい
án lệnh của thẩm phán
Các từ liên quan tới さいばんしょめいれい
ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
liều lĩnh, liều mạng
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
annoying
cái cộng hưởng
mountaintop