Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới めかしい
艶めかしい姿 なまめかしいすがた つやめかしいすがた
dáng vẻ quyến rũ, đầy vẻ mê hoặc
艶めかしい目付き なまめかしいめつき つやめかしいめつき
ánh mắt quyến rũ, mê hoặc
今めかしい いまめかしい
đúng mốt, hợp thời trang; hiện đại
艶めかしい なまめかしい
quyến rũ, gợi cảm (phụ nữ)
古めかしい ふるめかしい
cũ kĩ, cổ xưa, có vẻ cổ
đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng, người đúng mốt ; người lịch sự, người sang
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
coquettish eyes