捲る
めくる まくる「QUYỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Lật lên; bóc
ページ
を〜
Lật trang sách .

Từ đồng nghĩa của 捲る
verb
Bảng chia động từ của 捲る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捲る/めくるる |
Quá khứ (た) | 捲った |
Phủ định (未然) | 捲らない |
Lịch sự (丁寧) | 捲ります |
te (て) | 捲って |
Khả năng (可能) | 捲れる |
Thụ động (受身) | 捲られる |
Sai khiến (使役) | 捲らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捲られる |
Điều kiện (条件) | 捲れば |
Mệnh lệnh (命令) | 捲れ |
Ý chí (意向) | 捲ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 捲るな |
めくり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới めくり
紙めくり/事務用スポンジ かみめくり/じむようスポンジ
"紙めくり" in vietnamese is "cây kéo giấy" and "事務用スポンジ" is "miếng mút văn phòng".
日めくり ひめくり
Lịch lốc (Lịch quyển)
譜めくり ふめくり
(âm nhạc) người lật trang (người được thuê để lật các trang nhạc cho nghệ sĩ độc tấu hoặc đệm đàn, thường là nghệ sĩ piano)
紙めくり かみめくり
bao ngón tay đếm giấy, vòng đeo ngón tay đếm giấy
目くるめく めくるめく
choáng váng, mù quáng
目眩く めくるめく
chói mắt
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc
譜捲り ふめくり
trang - thợ tiện (âm nhạc)